lion cub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lion cub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lion cub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lion cub.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lion cub

    a young lion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).