lion-hunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lion-hunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lion-hunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lion-hunter.
Từ điển Anh Việt
lion-hunter
/'laiən,hʌntə/
* danh từ
kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lion-hunter
someone who tries to attract social lions as guests
someone who hunts lions