lion-heartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lion-heartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lion-heartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lion-heartedness.

Từ điển Anh Việt

  • lion-heartedness

    /'laiən,hɑ:tidnis/

    * danh từ

    tính dũng mãnh, tính dũng cảm