lionet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lionet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lionet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lionet.
Từ điển Anh Việt
lionet
/'laiənit/
* danh từ
sư tử con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lionet
a small or young lion