lionization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lionization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lionization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lionization.

Từ điển Anh Việt

  • lionization

    /,laiənai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ

    sự đề cao như một danh nhân