libra the balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
libra the balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libra the balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libra the balance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
libra the balance
Similar:
libra: the seventh sign of the zodiac; the sun is in this sign from about September 23 to October 22
Synonyms: Balance, Libra the Scales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- libra
- libran
- library
- librate
- librarian
- libration
- libratory
- library card
- library case
- library disc
- library fine
- library list
- library tape
- library text
- library-name
- librarianship
- library (lib)
- library block
- library music
- library paste
- library point
- library steps
- library track
- library member
- library object
- library system
- library catalog
- library network
- library program
- library routine
- library science
- libra the scales
- library function
- library of tapes
- library software
- libra the balance
- librarian program
- library catalogue
- library directory
- library migration
- library work area
- library subroutine
- library catalog (ue)
- library character set
- libration in latitude
- library control sector
- library control system
- library name (libname)
- libration in longitude
- library macrodefimition