library routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

library routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • library routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin thư viện

    thủ tục thư viện

    thường trình thư viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • library routine

    a debugged routine that is maintained in a program library