library control sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

library control sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library control sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library control sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • library control sector

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cung từ điều khiển thư viện

    điều khiển thư viện