library card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
library card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
library card
a card certifying the bearer's right to use the library
Synonyms: borrower's card
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- library
- library card
- library case
- library disc
- library fine
- library list
- library tape
- library text
- library-name
- library (lib)
- library block
- library music
- library paste
- library point
- library steps
- library track
- library member
- library object
- library system
- library catalog
- library network
- library program
- library routine
- library science
- library function
- library of tapes
- library software
- library catalogue
- library directory
- library migration
- library work area
- library subroutine
- library catalog (ue)
- library character set
- library control sector
- library control system
- library name (libname)
- library macrodefimition
- library descriptions file
- library user information service (luis)
- library information access system (lias)
- library information management system (lims)
- library of congress information system (locis)
- library construction kit (microsoft foxpro) (lck)
- library resource centre (learning resource centre)