library subroutine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
library subroutine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library subroutine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library subroutine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
library subroutine
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chương trình con thư viện
toán & tin:
thủ tục con thư viện
Từ liên quan
- library
- library card
- library case
- library disc
- library fine
- library list
- library tape
- library text
- library-name
- library (lib)
- library block
- library music
- library paste
- library point
- library steps
- library track
- library member
- library object
- library system
- library catalog
- library network
- library program
- library routine
- library science
- library function
- library of tapes
- library software
- library catalogue
- library directory
- library migration
- library work area
- library subroutine
- library catalog (ue)
- library character set
- library control sector
- library control system
- library name (libname)
- library macrodefimition
- library descriptions file
- library user information service (luis)
- library information access system (lias)
- library information management system (lims)
- library of congress information system (locis)
- library construction kit (microsoft foxpro) (lck)
- library resource centre (learning resource centre)