library construction kit (microsoft foxpro) (lck) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

library construction kit (microsoft foxpro) (lck) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library construction kit (microsoft foxpro) (lck) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library construction kit (microsoft foxpro) (lck).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • library construction kit (microsoft foxpro) (lck)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ công cụ xây dựng thư viện chương trình (FoxPro của Microsoft)