library construction kit (microsoft foxpro) (lck) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
library construction kit (microsoft foxpro) (lck) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm library construction kit (microsoft foxpro) (lck) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của library construction kit (microsoft foxpro) (lck).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
library construction kit (microsoft foxpro) (lck)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bộ công cụ xây dựng thư viện chương trình (FoxPro của Microsoft)
Từ liên quan
- library
- library card
- library case
- library disc
- library fine
- library list
- library tape
- library text
- library-name
- library (lib)
- library block
- library music
- library paste
- library point
- library steps
- library track
- library member
- library object
- library system
- library catalog
- library network
- library program
- library routine
- library science
- library function
- library of tapes
- library software
- library catalogue
- library directory
- library migration
- library work area
- library subroutine
- library catalog (ue)
- library character set
- library control sector
- library control system
- library name (libname)
- library macrodefimition
- library descriptions file
- library user information service (luis)
- library information access system (lias)
- library information management system (lims)
- library of congress information system (locis)
- library construction kit (microsoft foxpro) (lck)
- library resource centre (learning resource centre)