lamp life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamp life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamp life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamp life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lamp life

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuổi thọ của đèn