lamplight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamplight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamplight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamplight.
Từ điển Anh Việt
lamplight
/'læmplait/
* danh từ
ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamplight
light from a lamp