lamplighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamplighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamplighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamplighter.
Từ điển Anh Việt
lamplighter
/'læmplaitə/
* danh từ
người thắp đèn
like a lamplighter
rất nhanh
to run like a lamplighter: chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamplighter
(when gas was used for streetlights) a person who lights and extinguishes streetlights