lamp glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamp glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamp glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamp glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lamp glass

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thủy tinh bóng đèn