lamp housing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamp housing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamp housing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamp housing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamp housing
Similar:
lamp house: housing that holds a lamp (as in a movie projector)
Synonyms: lamphouse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lamp
- lampas
- lampern
- lampion
- lamplit
- lampoon
- lamprey
- lampris
- lamp cap
- lamp oil
- lamp wax
- lamppost
- lamp bulb
- lamp core
- lamp jack
- lamp life
- lamp pole
- lamp post
- lamp wick
- lamp-back
- lamp-post
- lampblack
- lamphouse
- lamplight
- lampooner
- lampridae
- lampshade
- lampshell
- lamp black
- lamp glass
- lamp house
- lamp light
- lamp meter
- lamp panel
- lamp shade
- lamp shell
- lamp-black
- lamp-shade
- lamper eel
- lampholder
- lampoonery
- lampoonist
- lampyridae
- lamp holder
- lamp socket
- lamp-holder
- lamp-socket
- lamplighter
- lamprey eel
- lamp bracket