lamp chimney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamp chimney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamp chimney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamp chimney.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lamp chimney

    * kỹ thuật

    ống thông gió đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamp chimney

    a glass flue surrounding the wick of an oil lamp

    Synonyms: chimney