lag b'omer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lag b'omer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lag b'omer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lag b'omer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lag b'omer

    (Judaism) Jewish holy day; the 33rd day after the 2nd day of Passover; the 18th day of Iyar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).