lag b'omer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lag b'omer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lag b'omer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lag b'omer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lag b'omer
(Judaism) Jewish holy day; the 33rd day after the 2nd day of Passover; the 18th day of Iyar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lag
- lagan
- lager
- lagos
- lagend
- lagged
- lagger
- lagoon
- laguna
- lagune
- lagator
- laggard
- lagging
- lagodon
- lagopus
- lag bolt
- lagidium
- lag screw
- lagenaria
- lagerbeer
- laggardly
- laggoonal
- lagniappe
- lagomorph
- lagothrix
- lag b'omer
- lager beer
- lagerphone
- lagging ph
- lagomorpha
- lagostomus
- lagrangien
- lagenophera
- laggardness
- lagomorphic
- lagoon area
- lagoon moat
- lagoon reef
- lagoon sand
- lagging coil
- lagging jack
- lagging load
- lagoon shelf
- lagorchestes
- laguncularia
- lagarostrobus
- lagerstroemia
- lagging angle
- lagging index
- lagging phase