lagniappe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lagniappe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagniappe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagniappe.
Từ điển Anh Việt
lagniappe
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lagniappe
* kinh tế
quà tặng nhỏ cho khách
tiền bồi dưỡng thêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lagniappe
a small gift (especially one given by a merchant to a customer who makes a purchase)