lagend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagend.

Từ điển Anh Việt

  • lagend

    * danh từ

    xem lagan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lagend

    Similar:

    lagan: goods (or wreckage) on the sea bed that is attached to a buoy so that it can be recovered

    Synonyms: ligan