lagan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagan.

Từ điển Anh Việt

  • lagan

    /'lægən/

    * danh từ

    (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lagan

    goods (or wreckage) on the sea bed that is attached to a buoy so that it can be recovered

    Synonyms: lagend, ligan