lager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lager.

Từ điển Anh Việt

  • lager

    /'lɑ:gə/ (lagerbeer) /'lɑ:gə'biə/

    * danh từ

    rượu bia nhẹ (của Đức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lager

    a general term for beer made with bottom fermenting yeast (usually by decoction mashing); originally it was brewed in March or April and matured until September

    Synonyms: lager beer

    Similar:

    laager: a camp defended by a circular formation of wagons