laager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laager.
Từ điển Anh Việt
laager
/'lɑ:gə/
* danh từ
trại phòng ngự (có xe vây quanh)
(quân sự) bâi để xe bọc sắt
* nội động từ
lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
* ngoại động từ
bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
đưa vào trại phòng ngự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laager
a camp defended by a circular formation of wagons
Synonyms: lager