lagomorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagomorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagomorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagomorph.

Từ điển Anh Việt

  • lagomorph

    * danh từ

    động vật gặm nhấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lagomorph

    relative large gnawing animals; distinguished from rodents by having two pairs of upper incisors specialized for gnawing

    Synonyms: gnawing mammal