kill zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kill zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kill zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kill zone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kill zone
an area where a battle has occurred with many fatalities
Synonyms: killing zone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kill
- killer
- killick
- killing
- killjoy
- killock
- kill off
- killable
- killdeer
- kill zone
- kill-time
- killifish
- killingly
- killinite
- kill-devil
- killer bee
- killer cell
- killing fat
- killing pig
- kill oneself
- killer whale
- killing line
- killing mask
- killing zone
- killer t cell
- killing chain
- killing field
- killing house
- killing power
- killing tools
- killarney fern
- killing hammer
- killdeer plover
- killing come-up
- kill (ing) floor
- killing equipment
- killing machinery
- killing department
- killing floor truck