killjoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
killjoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm killjoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của killjoy.
Từ điển Anh Việt
killjoy
/'kildʤɔi/
* danh từ
người làm mất vui, người phá đám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
killjoy
Similar:
spoilsport: someone who spoils the pleasure of others
Synonyms: wet blanket, party pooper