kill (ing) floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kill (ing) floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kill (ing) floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kill (ing) floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kill (ing) floor
* kinh tế
phòng giết thịt
Từ liên quan
- kill
- killer
- killick
- killing
- killjoy
- killock
- kill off
- killable
- killdeer
- kill zone
- kill-time
- killifish
- killingly
- killinite
- kill-devil
- killer bee
- killer cell
- killing fat
- killing pig
- kill oneself
- killer whale
- killing line
- killing mask
- killing zone
- killer t cell
- killing chain
- killing field
- killing house
- killing power
- killing tools
- killarney fern
- killing hammer
- killdeer plover
- killing come-up
- kill (ing) floor
- killing equipment
- killing machinery
- killing department
- killing floor truck