killing field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
killing field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm killing field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của killing field.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
killing field
(usually plural) an area where many people have died (usually by massacre or genocide during war or violent civil disturbance)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).