killingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
killingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm killingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của killingly.
Từ điển Anh Việt
killingly
/'kiliɳli/
* phó từ
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
killingly
in a very humorous manner
Synonyms: sidesplittingly