killock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
killock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm killock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của killock.
Từ điển Anh Việt
killock
/'kilik/ (killock) /'kilɔk/
* danh từ (hàng hải)
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)
neo nhỏ
(từ lóng) lính thuỷ