jew bush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jew bush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jew bush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jew bush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jew bush
Similar:
jewbush: low tropical American shrub having powerful emetic properties
Synonyms: Jew-bush, redbird cactus, redbird flower, Pedilanthus tithymaloides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jew
- jewel
- jewry
- jewboy
- jewess
- jewish
- jewbush
- jeweled
- jeweler
- jewelry
- jewfish
- jewison
- jew bush
- jew-bush
- jewelled
- jeweller
- jew's-ear
- jewel-box
- jewellery
- jewelweed
- jew's harp
- jew's-ears
- jew-baiter
- jewel-case
- jewish rye
- jewishness
- jews' harp
- jew's pitch
- jew-baiting
- jewel-house
- jewel casket
- jewel orchid
- jewish stone
- jewel bearing
- jewelry maker
- jewelry store
- jewelry dealer
- jewels-of-opar
- jeweler's glass
- jeweler's loupe
- jewish calendar
- jewish holy day
- jewish new year
- jewish religion
- jewish-orthodox
- jewish orthodoxy
- jewish rye bread
- jewel bearing oil
- jeweled headdress
- jewelled headdress