jewish rye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jewish rye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewish rye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewish rye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jewish rye

    Similar:

    jewish rye bread: (Judaism) bread made with rye flour; usually contains caraway seeds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).