jewish calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jewish calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewish calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewish calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jewish calendar

    (Judaism) the calendar used by the Jews; dates from 3761 BC (the assumed date of the Creation of the world); a lunar year of 354 days is adjusted to the solar year by periodic leap years

    Synonyms: Hebrew calendar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).