jewelry dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jewelry dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewelry dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewelry dealer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jewelry dealer
a firm that sells and buys jewelry
Synonyms: jewelry store
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).