jeweller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jeweller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jeweller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jeweller.

Từ điển Anh Việt

  • jeweller

    /'dʤu:ələ/

    * danh từ

    người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn

    người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet