jewellery insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jewellery insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewellery insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewellery insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jewellery insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm nữ trang

    bảo hiểm vàng bạc đá quý