jewfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jewfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewfish.
Từ điển Anh Việt
jewfish
* danh từ
loại cá mú (ở biển Nam)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jewfish
* kinh tế
cá rô đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jewfish
large dark grouper with a thick head and rough scales
Synonyms: Mycteroperca bonaci
Similar:
mulloway: large important food fish of Australia; almost indistinguishable from the maigre
Synonyms: Sciaena antarctica