jewel-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jewel-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewel-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewel-case.
Từ điển Anh Việt
jewel-case
/'dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /'dʤu:əlkeis/
case) /'dʤu:əlkeis/
* danh từ
hộp đựng châu báu; hộp nữ trang