jewel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jewel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jewel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jewel.
Từ điển Anh Việt
jewel
/'dʤu:əl/
* danh từ
ngọc đá quý
(số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
chân kinh (đồng hồ)
(nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
* ngoại động từ
nạm ngọc, nạm đá quý
tráng sức bằng châu báu
lắp chân kính (vào đồng hồ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jewel
* kỹ thuật
chân kính
đá quý
lắp chân kính
ngọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jewel
a precious or semiprecious stone incorporated into a piece of jewelry
Synonyms: gem, precious stone
a person who is as brilliant and precious as a piece of jewelry
Synonyms: gem
Similar:
bejewel: adorn or decorate with precious stones
jeweled dresses