isolating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isolating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolating.
Từ điển Anh Việt
isolating
* tính từ
(thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập
isolating
cô lập, phân tích, tách
i. of a root tách căn thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isolating
* kỹ thuật
cô lập
phân tích
tách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isolating
relating to or being a language in which each word typically expresses a distinct idea and part of speech and syntactical relations are determined almost exclusively by word order and particles
Similar:
isolate: place or set apart
They isolated the political prisoners from the other inmates
Synonyms: insulate
isolate: obtain in pure form
The chemist managed to isolate the compound
sequester: set apart from others
The dentist sequesters the tooth he is working on
Synonyms: sequestrate, keep apart, set apart, isolate
isolate: separate (experiences) from the emotions relating to them