inward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inward.

Từ điển Anh Việt

  • inward

    /'inwəd/

    * tính từ

    hướng vào trong, đi vào trong

    ở trong, ở trong thân thể

    (thuộc) nội tâm

    riêng, kín, bí mật

    * phó từ ((cũng) inwards)

    phía trong

    trong tâm trí; trong thâm tâm

    * danh từ

    phần ở trong

    (số nhiều) (thông tục) ruột

  • inward

    trong , hướng vào trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inward

    relating to or existing in the mind or thoughts

    a concern with inward reflections

    Antonyms: outward

    toward the center or interior

    move the needle further inwards!

    Synonyms: inwards

    Antonyms: outward

    Similar:

    inbound: directed or moving inward or toward a center

    the inbound train

    inward flood of capital

    in: to or toward the inside of

    come in

    smash in the door

    Synonyms: inwards