outward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outward.

Từ điển Anh Việt

  • outward

    /'autwəd/

    * ngoại động từ

    đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

    * tính từ

    ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài

    the outward things: thế giới bên ngoài

    vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận

    the outward man

    (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)

    (đùa cợt) quần áo

    * phó từ

    (như) outwards

    * danh từ

    bề ngoài

    (số nhiều) thế giới bên ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outward

    relating to physical reality rather than with thoughts or the mind

    a concern with outward beauty rather than with inward reflections

    Antonyms: inward

    toward the outside

    move the needle further outward!

    Synonyms: outwards

    Antonyms: inward

    Similar:

    outbound: that is going out or leaving

    the departing train

    an outward journey

    outward-bound ships

    Synonyms: outward-bound