outwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outwards.

Từ điển Anh Việt

  • outwards

    /'autwədz/

    * phó từ

    ra phía ngoài, hướng ra ngoài

  • outwards

    bên ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outwards

    Similar:

    outward: toward the outside

    move the needle further outward!

    Antonyms: inward