outward-developing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outward-developing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outward-developing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outward-developing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outward-developing
away from an axis, as in a flower cluster in which the oldest flowers are in the center, the youngest near the edge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).