outbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outbound.

Từ điển Anh Việt

  • outbound

    /'autbaund/

    * tính từ

    đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outbound

    that is going out or leaving

    the departing train

    an outward journey

    outward-bound ships

    Synonyms: outward, outward-bound