inbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inbound.
Từ điển Anh Việt
inbound
/'inbaund/
* tính từ
đi về (nước...)
an inbound ship: một chuyến tàu đi về (nước...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inbound
* kinh tế
trên đường về (cảng nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inbound
directed or moving inward or toward a center
the inbound train
inward flood of capital
Synonyms: inward