inbound passengers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inbound passengers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inbound passengers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inbound passengers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inbound passengers

    * kinh tế

    hành khách chuyến về