inward-moving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inward-moving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inward-moving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inward-moving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inward-moving

    moving or directed toward the center or axis, especially when spinning or traveling in a curve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).