inward operator (io) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inward operator (io) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inward operator (io) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inward operator (io).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inward operator (io)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhà khai thác hướng nội