interlock system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interlock system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlock system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlock system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interlock system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống cản

    cơ khí & công trình:

    hệ thống khóa liên động